pagode trấn quốc中文是什么意思
发音:
"pagode trấn quốc" en Anglais "pagode trấn quốc" en Chinois
中文翻译手机版
- 镇国寺 (河内)
- "pagode"中文翻译 音标:[pagɔd] f. 宝塔;寺庙 pagode f. 塔
- "trần lê quốc toàn" 中文翻译 : 陈黎国全
- "lê quốc quân" 中文翻译 : 黎国君
- "phú quốc" 中文翻译 : 富国岛
- "thị trấn" 中文翻译 : 市镇 (越南)
- "việt nam quốc dân Đảng" 中文翻译 : 越南国民党
- "chữ quốc ngữ" 中文翻译 : 越南语字母
- "trương tấn sang" 中文翻译 : 张晋创
- "trịnh cối" 中文翻译 : 郑桧
- "ancien aéroport de phú quốc" 中文翻译 : 富国机场
- "aéroport international de phú quốc" 中文翻译 : 富国国际机场
- "nước chấm" 中文翻译 : 水蘸汁
- "district de thống nhất" 中文翻译 : 统一县
- "district de nông cống" 中文翻译 : 农贡县
- "múa rối nước" 中文翻译 : 越南水上木偶戏
- "trần quý khoáng" 中文翻译 : 重光帝
- "cốm" 中文翻译 : 绿米
- "district de thốt nốt" 中文翻译 : 禿衂郡
- "trịnh cán" 中文翻译 : 郑檊
- "trịnh căn" 中文翻译 : 郑根
- "cà cuống" 中文翻译 : 印田鳖蝽
- "nguyễn phúc trăn" 中文翻译 : 阮福溙
- "Đặng trần côn" 中文翻译 : 邓陈琨
- "nguyễn tuấn anh" 中文翻译 : 阮俊英
- "pagode môt côt" 中文翻译 : 一柱寺
相关词汇
相邻词汇
pagode trấn quốc的中文翻译,pagode trấn quốc是什么意思,怎么用汉语翻译pagode trấn quốc,pagode trấn quốc的中文意思,pagode trấn quốc的中文,pagode trấn quốc in Chinese,pagode trấn quốc的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。